SoSanhAZ.Net

So sánh Xe Máy Vario 160 với Xe máy SH Mode 125

Nhóm thông số kỹ thuật so sánh Xe Máy Vario 160 vs Xe máy SH Mode 125

Tên sản phẩmXe Máy Vario 160Xe máy SH Mode 125
Hình ảnh
Xe Máy Vario 160
Xe máy SH Mode 125
Thông tin chung
Hệ thống khởi động
Điện
Điện
Moment cực đại
14,1 N・m/6.500 vòng/phút
11,7 N.m/5000 vòng/phút
Kích cỡ lốp trước/ sau
Lốp trước:100/80-14 M/C48P Lốp sau:120/70-14 M/C61P
Lốp trước 80/90-16M/C 43P Lốp sau 100/90-14M/C 57P
Dài x Rộng x Cao
1929 mmx695 mm x 1088 mm
1,950x669x1,100 mm
Loại động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng
Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Phuộc đơn
Dung tích nhớt máy
Khi thay dầu: 0.8 lít Khi tháo lọc dầu: 0.85 lít Khi tháo rã: 0.9 lít
Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 0,9 L
Loại truyền động
Tự động, vô cấp
Tự động, vô cấp
Khoảng cách trục bánh xe
1.278 mm
1,304 mm
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,20 lít/100km
2,12 lít/100km
Đường kính x Hành trình pít tông
60,0 x 55,5 mm
53,5 x 55,5 mm
Khối lượng bản thân
118 kg
116 kg
Độ cao yên
778 mm
765 mm
Khoảng sáng gầm xe
138 mm
151 mm
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Công suất tối đa
11,3kW/8.500 vòng/phút
8,2kW/8500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
156,9 cm³
124,8 cc
Dung tích bình xăng
5,5 L
5,6 lít
Tỷ số nén
12,0 : 1
11,5:1

Đánh giá cho Xe máy SH Mode 125Xe Máy Vario 160

0 Likes

0 Likes

Bình luận

Danh mục sản phẩm