SoSanhAZ.Net

So sánh iPhone 17 Pro Max với Điện thoại iPhone 16 Pro Max 256GB

Nhóm thông số kỹ thuật so sánh iPhone 17 Pro Max vs Điện thoại iPhone 16 Pro Max 256GB

Tên sản phẩmiPhone 17 Pro MaxĐiện thoại iPhone 16 Pro Max 256GB
Hình ảnh
iPhone 17 Pro Max
Điện thoại iPhone 16 Pro Max 256GB
Pin & Sạc
Dung lượng pin
~4.823 mAh
33 giờ
Loại pin
Li-Ion, không tháo rời
Li-Ion
Sạc kèm theo máy
N/A
N/A
Hỗ trợ sạc tối đa
25W (USB-C/MagSafe), sạc không dây MagSafe & Qi2.2
20 W
Công nghệ pin
Pin thông minh tối ưu theo thói quen, tản nhiệt buồng hơi
Tiết kiệm pin
Sạc pin nhanh
Sạc ngược qua cáp
Sạc không dây MagSafe
Sạc không dây
Pin có thể tháo rời
N/A
N/A
Tiện ích
Tính năng đặc biệt
Apple Intelligence (AI), Siri, AR/VR hỗ trợ
Âm thanh Dolby Atmos
Phát hiện va chạm (Crash Detection)
Màn hình luôn hiển thị AOD
Loa kép
HDR10+
HDR10
DCI-P3
Công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus
Công nghệ hình ảnh Dolby Vision
Công nghệ HLG
Công nghê âm thanh Dolby Digital
Chạm 2 lần sáng màn hình
Apple Pay
Ghi âm
Ghi âm mặc định
FM radio
N/A
N/A
Bảo mật nâng cao
Face ID
Mở khoá khuôn mặt Face ID
Cổng sạc
N/A
N/A
Chức năng khác
N/A
N/A
Xem phim
4K HDR, Dolby Vision
MP4
HEVC
Nghe nhạc
Apple Music, Dolby Atmos, Spatial Audio
MP3
FLAC
Apple Lossless
APAC
AAC
Mạng di động
N/A
N/A
Radio
Không
N/A
Kháng nước, bụi
Chuẩn IP68
IP68
Công nghệ pin
N/A
N/A
Thiết kế & Chất liệu
Hãng
Apple
iPhone (Apple)
Trọng lượng (g)
N/A
N/A
Chất liệu
Khung nhôm, mặt lưng kính cường lực
Khung Titan & Mặt lưng kính cường lực
Kiểu dáng
N/A
N/A
Thời điểm ra mắt
09/2025
09/2024
Kích thước
N/A
N/A
Thiết kế
Nguyên khối, màn hình viền siêu mỏng
Nguyên khối
Kích thước, khối lượng
~163.5 × 77.8 × 8.3 mm, ~225 g
Dài 163 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 227 g
Camera & Màn hình
Màn hình rộng
6.9 inch
6.9" - Tần số quét 120 Hz
120 Hz
Độ sáng tối đa
3.000 nits
2000 nits
Công nghệ cảm ứng
N/A
N/A
Độ phân giải camera trước
24 MP
12 MP
Tính năng camera
N/A
N/A
Quay phim camera sau
4K@60fps, ProRes RAW, Log 2, Genlock
HD 720p@30fps
FullHD 1080p@60fps
FullHD 1080p@30fps
FullHD 1080p@25fps
FullHD 1080p@240fps
FullHD 1080p@120fps
4K 2160p@60fps
4K 2160p@30fps
4K 2160p@25fps
4K 2160p@24fps
4K 2160p@120fps
4K 2160p@100fps
2.8K 60fps
Loại màn hình
N/A
N/A
Camera sau
N/A
N/A
Tính năng camera trước
Center Stage, HDR, quay 4K
Smart HDR 5
Xóa phông
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Retina Flash
Quay video định dạng Log
Quay video ProRes
Quay video Full HD
Quay video 4K
Quay chậm (Slow Motion)
Live Photos
Deep Fusion
Cinematic
Chụp ảnh Raw
Chụp ảnh liên tục
Chụp đêm
Chống rung
Bộ lọc màu
Photonic Engine
Màu màn hình
N/A
N/A
Công nghệ màn hình
OLED Super Retina XDR, ProMotion 120Hz, HDR10, Dolby Vision
OLED
Độ phân giải camera sau
3 camera Fusion 48 MP (chính, góc rộng, tele)
Chính 48 MP & Phụ 48 MP, 12 MP
Chuẩn màn hình
N/A
N/A
Videocall
N/A
N/A
Tính năng camera sau
Zoom quang 4x, zoom lai 8x, Night Mode, Deep Fusion, Smart HDR, AI hỗ trợ
Ảnh Raw
Điều khiển camera (Camera Control)
Zoom quang học
Zoom kỹ thuật số
Xóa phông
Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
Smart HDR 5
Siêu độ phân giải
Siêu cận (Macro)
Quay video định dạng Log
Quay video ProRes
Quay chậm (Slow Motion)
Live Photos
Góc siêu rộng (Ultrawide)
Dolby Vision HDR
Deep Fusion
Cinematic
Chụp ảnh liên tục
Chống rung quang học (OIS)
Chế độ hành động (Action Mode)
Chân dung đêm
Bộ lọc màu
Ban đêm (Night Mode)
Photonic Engine
Camera trước
N/A
N/A
Mặt kính cảm ứng
Ceramic Shield
Kính cường lực Ceramic Shield
Đèn Flash
N/A
N/A
Đèn Flash camera sau
True Tone LED
Độ phân giải màn hình
2868 × 1320 pixel (460 ppi)
Super Retina XDR (1320 x 2868 Pixels)
Độ phân giải
N/A
N/A
Quay phim
N/A
N/A
Kết nối
Loại Sim
N/A
N/A
Bluetooth
v6
v5.3
Cổng sạc
N/A
N/A
Kết nối khác
N/A
NFC
Mạng di động
5G, 4G, 3G
Hỗ trợ 5G
NFC
N/A
N/A
GPS
A-GPS, GLONASS, Galileo, QZSS
QZSS
NavIC
iBeacon
GPS
GLONASS
GALILEO
BEIDOU
Kết nối USB
N/A
N/A
Cổng kết nối/sạc
USB-C (chuẩn 3.0), MagSafe
Type-C
GPRS/EDGE
N/A
N/A
Jack tai nghe
Không
Type-C
4G
N/A
N/A
3G
N/A
N/A
SIM
eSIM (Dual eSIM tùy thị trường)
1 Nano SIM & 1 eSIM
Khe gắn Sim
N/A
N/A
Wifi
Wi-Fi 7
Wi-Fi MIMO
Wi-Fi 7
Cấu hình & Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (ROM)
N/A
N/A
Hỗ trợ thẻ tối đa
N/A
N/A
Danh bạ
Không giới hạn
Không giới hạn
Chipset
N/A
N/A
Thẻ nhớ
Không hỗ trợ
N/A
Chip đồ họa (GPU)
Apple GPU 6 nhân, hỗ trợ Ray Tracing
Apple GPU 6 nhân
Số nhân
N/A
N/A
Dung lượng lưu trữ
256 GB / 512 GB / 1 TB / 2 TB
256 GB
Hệ điều hành
iOS 19
iOS 18
Ngôn ngữ
N/A
N/A
Chip xử lý (CPU)
Apple A19 Pro (3nm)
Apple A18 Pro 6 nhân
Tốc độ CPU
6 nhân (2 hiệu năng + 4 tiết kiệm điện)
Hãng không công bố
Thẻ nhớ ngoài
N/A
N/A
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng
~90–92% tùy phiên bản, còn lại cho hệ thống
241 GB
RAM
8 GB (Apple không công bố, ước tính)
8 GB

Đánh giá cho Điện thoại iPhone 16 Pro Max 256GBiPhone 17 Pro Max

0 Likes

0 Likes

Bình luận

Danh mục sản phẩm