
29/10/2024 14:20:34
Xe máy Air Blade 125 phiên bản cao cấp
Air Blade sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ "tia sét", thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 113kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.887mm x 687mm x 1.092mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286mm |
Độ cao yên | 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | 141mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 80/90 - Lốp sau 90/90 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Công suất tối đa | 8,75kW/8500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,14l/100km |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 11,3 N.m/6500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,8cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,50mm x 55,50mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Đánh giá
0 reviews