
27/10/2024 04:37:48
Điện thoại iPhone 16 128GB
iPhone 16 128GB đã tiếp tục xu hướng thiết kế vuông vức nhưng với một sự nâng cấp vượt trội khi sử dụng khung viền nhôm tái chế tương thích với môi trường. Chất liệu này tạo ra một cảm giác cứng cáp, mạnh mẽ và đẳng cấp hơn. Hơn nữa, mặt kính pha màu được ép ở mặt sau điện thoại vừa đẹp mắt lại vừa bền bỉ, đồng thời nhiều phối màu mới đa dạng với các phong cách và xu hướng sống cá tính
Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành | iOS 18 |
Chip xử lý (CPU) | Apple A18 Pro 6 nhân |
Tốc độ CPU | Hãng không công bố |
Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 6 nhân |
RAM | 8 GB |
Dung lượng lưu trữ | 256 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng | 241 GB |
Danh bạ | Không giới hạn |
Ngôn ngữ | |
Số nhân | |
Chipset | |
Bộ nhớ trong (ROM) | |
Thẻ nhớ ngoài | |
Thẻ nhớ | |
Hỗ trợ thẻ tối đa |
Độ phân giải camera sau | Chính 48 MP & Phụ 48 MP, 12 MP |
Quay phim camera sau | HD 720p@30fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps FullHD 1080p@25fps FullHD 1080p@240fps FullHD 1080p@120fps 4K 2160p@60fps 4K 2160p@30fps 4K 2160p@25fps 4K 2160p@24fps 4K 2160p@120fps 4K 2160p@100fps 2.8K 60fps |
Đèn Flash camera sau | Có |
Tính năng camera sau | Ảnh Raw Điều khiển camera (Camera Control) Zoom quang học Zoom kỹ thuật số Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Smart HDR 5 Siêu độ phân giải Siêu cận (Macro) Quay video định dạng Log Quay video ProRes Quay chậm (Slow Motion) Live Photos Góc siêu rộng (Ultrawide) Dolby Vision HDR Deep Fusion Cinematic Chụp ảnh liên tục Chống rung quang học (OIS) Chế độ hành động (Action Mode) Chân dung đêm Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode) Photonic Engine |
Độ phân giải camera trước | 12 MP |
Tính năng camera trước | Smart HDR 5 Xóa phông Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Retina Flash Quay video định dạng Log Quay video ProRes Quay video Full HD Quay video 4K Quay chậm (Slow Motion) Live Photos Deep Fusion Cinematic Chụp ảnh Raw Chụp ảnh liên tục Chụp đêm Chống rung Bộ lọc màu Photonic Engine |
Công nghệ màn hình | OLED |
Độ phân giải màn hình | Super Retina XDR (1320 x 2868 Pixels) |
Màn hình rộng | 6.9" - Tần số quét 120 Hz 120 Hz |
Độ sáng tối đa | 2000 nits |
Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực Ceramic Shield |
Loại màn hình | |
Màu màn hình | |
Chuẩn màn hình | |
Độ phân giải | |
Công nghệ cảm ứng | |
Camera sau | |
Camera trước | |
Đèn Flash | |
Tính năng camera | |
Quay phim | |
Videocall |
Dung lượng pin | 33 giờ |
Loại pin | Li-Ion |
Hỗ trợ sạc tối đa | 20 W |
Công nghệ pin | Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh Sạc ngược qua cáp Sạc không dây MagSafe Sạc không dây |
Sạc kèm theo máy | |
Pin có thể tháo rời |
Bảo mật nâng cao | Mở khoá khuôn mặt Face ID |
Tính năng đặc biệt | Âm thanh Dolby Atmos Phát hiện va chạm (Crash Detection) Màn hình luôn hiển thị AOD Loa kép HDR10+ HDR10 DCI-P3 Công nghệ âm thanh Dolby Digital Plus Công nghệ hình ảnh Dolby Vision Công nghệ HLG Công nghê âm thanh Dolby Digital Chạm 2 lần sáng màn hình Apple Pay |
Kháng nước, bụi | IP68 |
Ghi âm | Ghi âm mặc định |
Xem phim | MP4 HEVC |
Nghe nhạc | MP3 FLAC Apple Lossless APAC AAC |
Công nghệ pin | |
Mạng di động | |
Radio | |
Cổng sạc | |
FM radio | |
Chức năng khác |
Mạng di động | Hỗ trợ 5G |
SIM | 1 Nano SIM & 1 eSIM |
Wifi | Wi-Fi MIMO Wi-Fi 7 |
GPS | QZSS NavIC iBeacon GPS GLONASS GALILEO BEIDOU |
Bluetooth | v5.3 |
Cổng kết nối/sạc | Type-C |
Jack tai nghe | Type-C |
Kết nối khác | NFC |
3G | |
4G | |
Loại Sim | |
Khe gắn Sim | |
GPRS/EDGE | |
NFC | |
Kết nối USB | |
Cổng sạc |
Thiết kế | Nguyên khối |
Chất liệu | Khung Titan & Mặt lưng kính cường lực |
Kích thước, khối lượng | Dài 163 mm - Ngang 77.6 mm - Dày 8.25 mm - Nặng 227 g |
Thời điểm ra mắt | 09/2024 |
Hãng | iPhone (Apple) |
Kiểu dáng | |
Kích thước | |
Trọng lượng (g) |
Đánh giá
0 reviews